Có 2 kết quả:
大計 dà jì ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ • 大计 dà jì ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large scale program of lasting importance
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large scale program of lasting importance
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
Bình luận 0